NhatHuyLe
Phân tích điểm
WA
18 / 20
C++20
100%
(1530pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(760pp)
WA
6 / 9
PAS
90%
(481pp)
WA
50 / 100
C++20
86%
(343pp)
TLE
23 / 50
PAS
81%
(300pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(232pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(133pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (718.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 68.0 / 400.0 |
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 400.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Khai thác gỗ | 1530.0 / 1700.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (434.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
QUERYARRAY | 368.0 / 800.0 |
Đi Taxi | 6.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (48.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 42.0 / 300.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |