Phuoc2k7
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1385pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(1048pp)
AC
2 / 2
C++14
63%
(945pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (848.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 188.0 / 400.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Xe đồ chơi | 560.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (10800.0 điểm)
DHBB (6600.0 điểm)
GSPVHCUTE (2316.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 14.4 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2.2 / 70.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Training (5030.0 điểm)
vn.spoj (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 510.0 / 1700.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 140.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2053.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 253.333 / 2000.0 |