QuocSensei
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
22 / 22
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1548pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1194pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(1134pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
contest (9950.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (91123.1 điểm)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1424.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1224.0 / 1800.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3245.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 210.0 / 300.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (20827.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |