Quocdai2013
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(1200pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1006pp)
AC
7 / 7
PYPY
74%
(956pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(908pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(862pp)
TLE
4 / 5
SCAT
63%
(756pp)
THT (11100.0 điểm)
THT Bảng A (17190.0 điểm)
contest (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
hermann01 (4530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Training (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 800.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
HSG THCS (1970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Khác (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |