Quocdai2013
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
7 / 7
PYPY
81%
(163pp)
WA
8 / 10
PY3
74%
(118pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (24.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 24.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (660.0 điểm)
THT Bảng A (4480.0 điểm)
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |