SBD07_HUY_YenThai
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
95%
(1425pp)
AC
19 / 19
C++14
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(756pp)
Training (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
maxle | 1400.0 / |
minge | 1400.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 1000.0 / |
Dải số | 1300.0 / |
Ước có ước là 2 | 1500.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |