SBD07_HUY_YenThai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
C++14
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(140pp)
AC
19 / 19
C++14
66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(126pp)
Training (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Tìm số trong mảng | 100.0 / |
maxle | 100.0 / |
minge | 100.0 / |
Sắp xếp đếm | 800.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / |
Dải số | 150.0 / |
Ước có ước là 2 | 100.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
HSG THCS (1516.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |