Snd_suiki
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
Training (16350.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 800.0 / |
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 800.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
Cánh diều - Vacxin (T85) | 800.0 / |
contest (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |