TrịnhQuốcMinh2009
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
TLE
35 / 41
C++14
81%
(1113pp)
AC
1000 / 1000
C++14
77%
(1006pp)
AC
45 / 45
C++14
74%
(956pp)
WA
9 / 10
C++14
70%
(880pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(796pp)
TLE
8 / 12
C++14
63%
(714pp)
Training (12930.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CSES (2633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con | 1700.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1618.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
contest (399.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Du Lịch Biển Đảo | 1900.0 / |
HSG THPT (1365.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
USACO (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow | 1300.0 / |