TrịnhQuốcMinh2009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
TLE
8 / 12
C++14
90%
(1143pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(686pp)
WA
9 / 10
C++14
81%
(220pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #1 | 2.0 / 100.0 |
Palindrome | 100.0 / 100.0 |
CSES (1266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con | 1266.667 / 1900.0 |
DHBB (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Hội chợ | 150.0 / 500.0 |
Hội trường | 270.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Training (1732.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |