YugiHacker
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(2166pp)
AC
200 / 200
C++17
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1606pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1526pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1450pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 100.0 / 100.0 |
CEOI (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
Kangaroo | 2200.0 / 2200.0 |
Đường một chiều | 600.0 / 600.0 |
CERC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
The Bridge on the River Kawaii | 600.0 / 600.0 |
COCI (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
Giao bài tập | 500.0 / 500.0 |
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
Tổng xor của đường đi | 450.0 / 450.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (7518.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (153362.0 điểm)
DHBB (14200.0 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (6700.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (6150.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (1422.0 điểm)
Practice VOI (4305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chặt đa | 270.0 / 300.0 |
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Số dư | 135.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (30650.0 điểm)
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |