YugiHacker
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1886pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1702pp)
AC
60 / 60
C++17
74%
(1617pp)
AC
48 / 48
C++17
70%
(1536pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1460pp)
contest (18969.0 điểm)
Happy School (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 1900.0 / |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 1800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Training (57800.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
CSES (151447.3 điểm)
DHBB (21800.0 điểm)
CERC (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 2300.0 / |
The Bridge on the River Kawaii | 2200.0 / |
CEOI (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2200.0 / |
Đường một chiều | 2400.0 / |
Kangaroo | 1900.0 / |
Xây cầu | 2200.0 / |
COCI (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 2000.0 / |
Đếm táo 2 | 1800.0 / |
Cây tiền tố | 2200.0 / |
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
Practice VOI (7655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 1500.0 / |
Chặt đa | 1900.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
HSG THCS (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
CUT 1 | 1400.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 1900.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
OLP MT&TN (9932.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |