bao15202952
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4385.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Training (23970.0 điểm)
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Happy School (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
contest (12800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |