cocacola

Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(722pp)
AC
2 / 2
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(81pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(77pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(74pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(66pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(63pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
So sánh #1 | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (10.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí đầu tiên | 0.1 / 10.0 |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 40.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1360.0 điểm)
Training (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Dãy số | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |