• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

congthanhhk2

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++11
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++14
1900pp
90% (1715pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++14
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
AC
10 / 10
C++11
1700pp
81% (1385pp)
CSES - School Dance | Vũ hội trường
AC
13 / 13
PY3
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++14
1600pp
74% (1176pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
AC
16 / 16
PYPY
1500pp
66% (995pp)
Bài dễ (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++14
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

Training (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /

contest (2272.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

CSES (26231.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

CPP Basic 01 (2270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /

CPP Advanced 01 (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /

THT Bảng A (3080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team