congthanhhk2
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++11
100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++11
95%
(2185pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1458pp)
AC
26 / 26
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
PYPY
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(819pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
contest (1448.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 448.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 140.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1267.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
PHÉP TÍNH #2 | 67.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (25068.6 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 60.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |