cpp_nopro
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1286pp)
AC
18 / 18
C++11
81%
(977pp)
AC
23 / 23
C++11
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(559pp)
WA
39 / 100
C++11
63%
(369pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
Đẩy Robot | 40.0 / 2000.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 585.0 / 1500.0 |
Tặng quà | 400.0 / 400.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / 1800.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Training (3000.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |