dangle
Phân tích điểm
TLE
10 / 15
C++20
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(722pp)
WA
13 / 39
C++20
86%
(572pp)
TLE
12 / 14
C++20
81%
(209pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 130.0 / 200.0 |
CSES (666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 666.667 / 2000.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |