dangle
Phân tích điểm
TLE
10 / 15
C++20
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(559pp)
WA
13 / 39
C++20
66%
(442pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (394.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy Nghe Nhạc | 264.0 / 1200.0 |
Đếm cặp | 130.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 666.667 / 2000.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3253.7 điểm)
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |