dangle

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
TLE
12 / 14
C++20
81%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(693pp)
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Training (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tính tổng dãy số | 800.0 / |
Cánh diều (6500.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
HSG THCS (11286.2 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
contest (1174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |