datiqvocuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
PAS
74%
(735pp)
AC
7 / 7
PAS
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(504pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / 100.0 |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
Số siêu tròn | 220.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Phân biệt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 550.0 / 900.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 750.0 / 1500.0 |
DHBB (4850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4860.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 570.0 / 1900.0 |
Training (3700.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |