ducmanhhb15
Phân tích điểm
TLE
21 / 22
PY3
100%
(2100pp)
TLE
12 / 13
PY3
95%
(1403pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
contest (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Training (8775.4 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
hermann01 (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CSES (8298.0 điểm)
vn.spoj (152.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Đề chưa ra (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 100.0 / |
Hợp nhất 2 mảng | 10.0 / |