duykhanhtla2023
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Training (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
Tổng Ami | 100.0 / |
Bội chung 3 số | 200.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Training Python (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |