duyvn12345
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(90pp)
AC
50 / 50
SCAT
86%
(86pp)
AC
50 / 50
SCAT
81%
(81pp)
AC
50 / 50
SCAT
77%
(77pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(74pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(70pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(66pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(63pp)
Training (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Training Python (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
hermann01 (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
THT Bảng A (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 100.0 / |
Cánh diều (522.0 điểm)
Lập trình Python (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |