h0110hhs
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(855pp)
AC
9 / 9
PAS
86%
(686pp)
AC
12 / 12
PAS
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(619pp)
AC
1 / 1
PAS
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(531pp)
ABC (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 225.0 / 900.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (0.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.72 / 60.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 140.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (335.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 40.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 95.0 / 100.0 |
THT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (5625.7 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (173.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 173.333 / 2000.0 |