h0110hhs
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1700pp)
AC
19 / 19
PAS
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(862pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(756pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Training (12340.0 điểm)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật | 800.0 / |
Đề chưa ra (147.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
HSG THPT (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (27.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
ABC (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |