haiquyhq123
Phân tích điểm
RTE
83 / 100
C++20
100%
(1909pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (8800.0 điểm)
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (21856.2 điểm)
contest (10913.0 điểm)
Khác (2762.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
HSG THPT (9130.4 điểm)
THT (2828.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
Practice VOI (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
DHBB (4875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
CSES (9867.5 điểm)
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 1800.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 1900.0 / |