haiquyhq123
Phân tích điểm
RTE
83 / 100
C++20
100%
(1577pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(977pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(929pp)
TLE
8 / 14
C++20
74%
(840pp)
TLE
17 / 20
PY3
70%
(772pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(730pp)
Training Python (1200.0 điểm)
HSG THCS (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Training (5133.9 điểm)
contest (5129.0 điểm)
Khác (237.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
HSG THPT (1668.8 điểm)
THT (1492.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Lướt sóng | 1600.0 / |
Practice VOI (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
DHBB (1745.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
CSES (8797.4 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 100.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 100.0 / |