haizz
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(819pp)
Training (21330.0 điểm)
Happy School (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Xóa k phần tử | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
HSG THCS (3199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |