haizz
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(686pp)
AC
2 / 2
C++11
81%
(652pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
AC
9 / 9
PAS
70%
(559pp)
TLE
2 / 4
C++11
66%
(464pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 700.0 / 1400.0 |
DHBB (196.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 196.7 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Xóa k phần tử | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1061.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 80.0 / 200.0 |
Số dư | 453.333 / 1700.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 128.571 / 300.0 |
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (4925.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |