• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hary_maguire123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
100% (1700pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
IR
4 / 5
PYPY
1040pp
90% (939pp)
Gàu nước
AC
25 / 25
PY3
1000pp
86% (857pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
81% (815pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
77% (696pp)
Chữ liền trước
AC
5 / 5
PY3
800pp
74% (588pp)
Hình tròn
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
Số có 3 chữ số
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Số có 2 chữ số
AC
5 / 5
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

THT Bảng A (6140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Khác (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team