hary_maguire123
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
IR
4 / 5
PYPY
90%
(939pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training (11900.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT Bảng A (6140.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |