hoangquan12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
Cánh diều (184.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do | 84.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (5800.0 điểm)
HSG THCS (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 120.0 / 1200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (7846.0 điểm)
THT Bảng A (3437.7 điểm)
Training (5646.7 điểm)
Đề chưa ra (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 520.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |