hoangquan12
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
CPP Basic 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Ước số | 1400.0 / |
Tích | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
THT Bảng A (18520.0 điểm)
THT (11084.0 điểm)
Training (11210.0 điểm)
HSG THCS (3090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đề chưa ra (2245.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Cánh diều (1472.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do | 800.0 / |
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 800.0 / |