hoangquan12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Ước số | 100.0 / |
Tích | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
THT Bảng A (3437.7 điểm)
THT (7846.0 điểm)
Training (5646.7 điểm)
HSG THCS (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đề chưa ra (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Cánh diều (184.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do | 100.0 / |
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 100.0 / |