hoangtranducphat
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1029pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (2926.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
CSES (18917.1 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 60.0 / 300.0 |
hermann01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
POWER | 40.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 10.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 60.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 90.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (107.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 7.143 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Training (2530.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |