hoangtranducphat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
5:18 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
100 / 100
C++20
5:06 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++20
10:19 a.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
C++20
8:29 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
5:08 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
11:57 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
10:47 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(349pp)
AC
10 / 10
C++20
5:56 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
9:22 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (2896.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 60.0 / 300.0 |
hermann01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
POWER | 40.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 10.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 90.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (7.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 7.143 / 50.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Training (2630.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |