hodinhhoang312
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
80 / 80
C++17
95%
(2090pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++14
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
contest (9197.1 điểm)
DHBB (14155.0 điểm)
GSPVHCUTE (2574.4 điểm)
Happy School (4233.1 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1084.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 294.0 / 600.0 |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 290.0 / 500.0 |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (6700.0 điểm)
Training (28091.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |