hodinhhoang312
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++17
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(2185pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1710pp)
AC
350 / 350
C++17
77%
(1625pp)
AC
350 / 350
C++17
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1467pp)
contest (22356.4 điểm)
Training (68002.2 điểm)
Practice VOI (13000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
CAMELOT | 1900.0 / |
Cây khế | 1600.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
DHBB (26245.0 điểm)
vn.spoj (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Happy School (12335.8 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
VOI (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (11177.6 điểm)
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
HSG THPT (4182.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 2100.0 / |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 2000.0 / |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 1900.0 / |