hung4a5pl2

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
SCAT
63%
(504pp)
THT Bảng A (4570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
`>n && %k==0` | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (22.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |