hungwbuif

Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
19 / 19
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
24 / 24
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
HSG THCS (7327.3 điểm)
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Training (15000.0 điểm)
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
HSG THPT (4585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Đề ẩn (1454.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1624.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 1700.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
THT (5057.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Minecraft | 1500.0 / |
Công suất | 1800.0 / |
Thiết kế trò chơi | 1700.0 / |
Hoán đổi | 1900.0 / |