hungwbuif
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(851pp)
WA
11 / 20
C++20
74%
(728pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(349pp)
AC
25 / 25
C++20
66%
(332pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / 1100.0 |
HSG THCS (3966.9 điểm)
HSG THPT (1015.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 15.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 54.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 400.0 / 400.0 |
Training (3150.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1336.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 36.0 / 1200.0 |