hungwbuif

Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++20
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(809pp)
WA
11 / 20
C++20
66%
(657pp)
63%
(504pp)
HSG THCS (3966.9 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Training (3550.0 điểm)
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / |
HSG THPT (1015.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đề ẩn (1336.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / |
OLP MT&TN (354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
THT (3169.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Minecraft | 100.0 / |
Công suất | 1000.0 / |
Thiết kế trò chơi | 2000.0 / |
Hoán đổi | 2300.0 / |