huy2k10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1200pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (2299.0 điểm)
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp nhất 2 mảng | 10.0 / 10.0 |
DSA03010 | 100.0 / 100.0 |
CSES (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 66.667 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (286.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TĂNG BẢNG | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 186.667 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Training (8240.0 điểm)
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |