kidogi18042007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1000pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(760pp)
TLE
2 / 8
C++20
90%
(384pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
TLE
5 / 10
C++20
66%
(83pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 80.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |