kidogi18042007
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1400pp)
AC
300 / 300
C++20
95%
(1330pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
TLE
31 / 50
C++20
70%
(823pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(693pp)
Training (12528.0 điểm)
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CSES (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 2000.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do | 800.0 / |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 900.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG THCS (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |