laihungkien3
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
95%
(760pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
HSG THCS (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
gcd( a -> b) | 100.0 / 100.0 |
tongboi2 | 80.0 / 100.0 |