laihungkien3
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1400pp)
TLE
12 / 20
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (9600.0 điểm)
Training (4840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
gcd( a -> b) | 1400.0 / |
tongboi2 | 1300.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |