lda123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1257pp)
AC
70 / 70
C++17
66%
(1194pp)
Happy School (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THPT (24030.0 điểm)
Training (44478.2 điểm)
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Practice VOI (2990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Dãy chứa max | 1700.0 / |
HSG THCS (11100.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
contest (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
DHBB (9225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
THT (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Quý Mão 2023 | 1800.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
HSG cấp trường (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |