lda123
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(819pp)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
HSG THPT (4045.0 điểm)
Training (11076.7 điểm)
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Practice VOI (2010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Dãy chứa max | 300.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
CSES (2675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Dạ hội | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
DHBB (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
THT (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Quý Mão 2023 | 1500.0 / |
Lướt sóng | 1600.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |