linhcodon
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
TLE
5 / 16
C++20
90%
(423pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(257pp)
TLE
6 / 7
C++20
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(100pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
cmpint | 100.0 / 100.0 |
Đếm Cặp | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số thân thiện | 150.0 / 150.0 |