malego290704
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(945pp)
Các bài tập đã ra (5)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Văn mẫu | Tháng tư là lời nói dối của em | 50 |
Tiền ảo | Tháng tư là lời nói dối của em | 1p |
Giấc mơ | Tháng tư là lời nói dối của em | 1p |
Rooftop | Đề chưa ra | 100 |
Racing Students | Đề chưa ra | 1p |
contest (3073.7 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
CSES (1627.1 điểm)
DHBB (23767.9 điểm)
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / 400.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Bò Mộng | 50.0 / 500.0 |
Pascal's Triangle Problem | 680.0 / 1700.0 |
hermann01 (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (4831.1 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 360.0 / 400.0 |
Practice VOI (1845.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 45.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (15624.7 điểm)
vn.spoj (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Racing Students | 1.0 / 1.0 |