mina330
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(1250pp)
AC
41 / 41
SCAT
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
THT (14100.0 điểm)
THT Bảng A (45689.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
contest (12100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Bóng rổ | 1400.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 1400.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Quả Bóng | 1400.0 / |
Training (11000.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |