• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

mina330

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
SCAT
1900pp
95% (1805pp)
Sinh nhật
AC
100 / 100
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Chữ số thứ K
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
77% (1315pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
74% (1250pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
SCAT
1700pp
70% (1187pp)
Bánh trung thu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Dãy Lipon
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

THT Bảng A (45689.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
San nước cam 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
FiFa 900.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Chia bánh ngọt 1700.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

contest (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Tìm chữ số thứ n 1400.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Quả Bóng 1400.0 /

Training (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Mua truyện 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm vàng 1400.0 /
minict05 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số 900.0 /

HSG THCS (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

HSG THPT (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh nhật 1800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team