minhkhoadp
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1257pp)
AC
2 / 2
C++11
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / 100.0 |
BOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 80.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (4180.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (22200.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (5338.8 điểm)
Happy School (7735.5 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4198.5 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lexigraphical Matrix | 400.0 / 400.0 |
Special Number | 400.0 / 400.0 |
Khác (3208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Game | 40.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Điểm Hoàn Hảo | 168.0 / 600.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (3300.0 điểm)
Practice VOI (4528.8 điểm)
THT (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1140.0 / 1900.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
MAKEPALIN | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Training (14918.3 điểm)
vn.spoj (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 450.0 / 450.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |