minhthu1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(1061pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(945pp)
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
HSG THCS (5360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Training (34082.2 điểm)
DHBB (8833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
hermann01 (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
contest (4060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Happy School (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (1466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |