minhthu1234
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(567pp)
contest (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Dạ hội | 80.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 500.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (6333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy xâu | 133.333 / 200.0 |
Free Contest (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
HSG THCS (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (6043.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2463.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 763.6 / 1200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |