mluong145
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++20
95%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1187pp)
Training (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
Hello | 800.0 / |
Tính giai thừa | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Module 2 | 1200.0 / |
THT (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1900.0 / |
Dãy số | 1700.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CSES (25733.3 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
OLP MT&TN (11700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
contest (4333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |