moonhoang_1404
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (10640.0 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
hermann01 (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
THT Bảng A (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CSES (1975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |