namtien794
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 46.667 / 100.0 |
THT Bảng A (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 20.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |