nghang30072009
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1805pp)
90%
(1534pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(1286pp)
AC
8 / 8
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
7 / 7
MONOCS
63%
(504pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Training (5198.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
square number | 900.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Tổng chữ số | 1900.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Ký tự mới | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
hermann01 (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
contest (888.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tạo Cây | 2200.0 / |
CSES (6500.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |