nguyenaidinh5809
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
3:17 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++17
2:49 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
100 / 100
C++17
8:01 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++17
4:10 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++17
4:36 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(140pp)
RTE
9 / 14
C++17
4:01 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(128pp)
AC
10 / 10
C++17
7:42 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1642.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 192.857 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |