nguyenbagiaphat6alvt
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(1387pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Ước chung lớn nhất | 720.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 240.0 / 800.0 |
CSES (30000.0 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 260.0 / 2000.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
THT (4150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu | 550.0 / 2200.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 10.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (9075.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
VOI (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 360.0 / 2600.0 |