nguyenducanhkiet627
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
TLE
5 / 16
PY3
90%
(423pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(180pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(98pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2030.0 điểm)
Training Python (138.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 78.571 / 100.0 |