nguyenlebaloc_lop55

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
95%
(998pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(120pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Cánh diều (374.0 điểm)
THT Bảng A (820.0 điểm)
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |