nguyenlebaloc_lop55
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 74.0 / 100.0 |
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / 100.0 |